Toyota Wigo G 2024
650.000 ₫
/Ngày
Mô Tả Thông Tin Xe
- Ngoại thất: (Thông tin chi tiết có thể khác nhau tùy phiên bản và thị trường)
- Đèn pha Halogen (có thể có Projector tùy phiên bản).
- Lưới tản nhiệt thiết kế mới.
- Mâm xe hợp kim (kích thước tùy phiên bản).
- Đèn hậu LED.
- Nội thất: (Thông tin chi tiết có thể khác nhau tùy phiên bản và thị trường)
- Ghế nỉ hoặc da (tùy phiên bản).
- Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng (kích thước tùy phiên bản), kết nối USB, Bluetooth.
- Điều hòa chỉnh tay hoặc tự động (tùy phiên bản).
- Vận hành:
- Động cơ xăng 1.2L, công suất tối đa 87 mã lực, mô-men xoắn cực đại 113 Nm.
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
- An toàn: (Thông tin chi tiết có thể khác nhau tùy phiên bản và thị trường)
- 2 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
Bảng giá tham khảo thuê xe có tài
LOẠI XE | CUNG ĐƯỜNG | GIÁ TIỀN |
4 chỗ
|
Sài Gòn – Vũng Tàu | 850.000 đ |
Sài Gòn – Châu Đức | 850.000 đ | |
Sài Gòn – Bình Châu | 1.200.000 đ | |
Sài Gòn – Hồ Tràm | 1.100.000 đ | |
Sài Gòn – Phan Thiết | 1.950.000 đ | |
Sài Gòn – Mũi Né | 2.100.000 đ | |
Vũng Tàu – Sân Bay | 850.000 đ | |
Vũng Tàu – Bình Dương | 1.050.000 đ | |
Vũng Tàu – Long An | 1.500.000 đ | |
Vũng Tàu – Biên Hoà | 850.000 đ | |
Vũng Tàu – Sài Gòn | 850.000 đ | |
7 chỗ
|
Sài Gòn – Vũng Tàu | 950.000 đ |
Sài Gòn – Châu Đức | 950.000 đ | |
Sài Gòn – Bình Châu | 1.300.000 đ | |
Sài Gòn – Hồ Tràm | 1.200.000 đ | |
Sài Gòn – Phan Thiết | 2.050.000 đ | |
Sài Gòn – Mũi Né | 2.250.000 đ | |
Vũng Tàu – Sân Bay | 950.000 đ | |
Vũng Tàu – Bình Dương | 1.150.000 đ | |
Vũng Tàu – Long An | 1.650.000 đ | |
Vũng Tàu – Biên Hoà | 950.000 đ | |
Vũng Tàu – Sài Gòn | 950.000 đ |
- Today
- Available
- Unavailable
You must purchase the product to post a comment.
- Yêu Cầu Đặt Xe